Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn rỗi



verb
to devour voraciously
    gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi the large family consumes food like silkworms devouring mulberry leaves
    ăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn ra to eat oneself sick on chocolate
    ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp to eat someone out of house and home


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.