|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn rỗi
verb to devour voraciously gia đình đông con ăn như tằm ăn rỗi the large family consumes food like silkworms devouring mulberry leaves ăn nhiều sôcôla đến mức phải nôn ra to eat oneself sick on chocolate ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp to eat someone out of house and home
|
|
|
|